Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alvéole


[alvéole]
danh từ giống đực
lỗ tổ ong
(giải phẫu) ổ răng
(giải phẫu) phế nang
(địa chất, địa lí) hốc (trong đá)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.