Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amaigrir


[amaigrir]
ngoại động từ
làm gầy đi
Amaigri par des veilles
gầy đi vì thức đêm
(kĩ thuật) bớt kích thước, đẽo nhỏ đi (một cái xà nhà, một viên đá...)
Amaigrir une poutre
đẽo nhỏ một cái xà lại
khai thác hết, làm khánh kiệt
Amaigrir un terrain
làm khánh kiêt một miếng đất
phản nghĩa Engraisser, grossir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.