Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amalgame


[amalgame]
danh từ giống đực
(hoá học) hỗn hống
mớ lộn xộn
(quân sự) sự ô hợp
(chính trị) sự tập hợp những xu hướng khác nhau vì một mục tiêu chung



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.