Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amande


[amande]
danh từ giống cái
quả hạnh
(thực vật học) nhân hạnh (nhân của quả có hạch, như quả đào...)
en amande
(có) hình quả hạnh, (có) hình bầu dục
amande de terre
củ của cây củ gấu
tính từ
(có) màu của quả hạnh
Vert amande
màu xanh của quả hạnh
đồng âm Amende



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.