Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amateur


[amateur]
tính từ
ham thích
Amateur de tableaux
ham thích tranh
không chuyên, nghiệp dư
Photographe amateur
người chơi ảnh không chuyên
(thân mật) muốn mua, định mua
je ne suis pas amateur
(thân mật) tôi không muốn mua
điều đó không làm cho tôi quan tâm
danh từ giống đực
người ham thích
Un amateur de musique
một người yêu thích âm nhạc
kẻ chơi không chuyên
(nghĩa xấu) kẻ làm việc theo lối tài tử (không nhiệt tình, không đến nơi đến chốn)
Travailler en amateur
làm việc theo lối tài tử
(thân mật) người muốn mua, người định mua



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.