|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambiance
![](img/dict/02C013DD.png) | [ambiance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàn cảnh, môi trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ambiance sociale | | hoàn cảnh xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre qqn dans l'ambiance | | đặt ai đứng vào một hoàn cảnh nhất định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ambiance chaleureuse | | không khí đầm ấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ambiance de travail | | môi trường làm việc | | ![](img/dict/809C2811.png) | il y a de l'ambiance ici | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) không khí ở đây vui lắm |
|
|
|
|