ambiguity
ambiguity | [,æmbi'gju:iti] | | Cách viết khác: | | ambiguousness | | [æm'bigju:əsnis] | | danh từ | | | tình trạng có nhiều nghĩa; sự tối nghĩa; sự mơ hồ; sự nhập nhằng |
(Tech) tính lưỡng nghĩa; nhập nhằng, mơ hồ, không xác định
[sự; tính] nhập nhằng
/,æmbi'gju:iti/ (ambiguousness) /æm'bigjuəsnis/
danh từ sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng
|
|