ambitieux
 | [ambitieux] |  | tính từ | | |  | tham lam, có nhiều tham vọng | | |  | Une femme ambitieuse | | | một người đàn bà tham lam | | |  | Un politique ambitieux | | | một chính trị gia có nhiều tham vọng | | |  | cầu kỳ | | |  | Style ambitieux | | | lời văn cầu kì |  | phản nghĩa Humble, modeste, simple | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) thích, ham muốn | | |  | Ambitieux de se distinguer | | | thích chơi trội |
|
|