ambition
 | [ambition] |  | danh từ giống cái | | |  | tính tham lam, máu tham | | |  | Une ambition sans bornes | | | lòng tham vô hạn, lòng tham không đáy | | |  | tham vọng | | |  | Il a l'ambition de devenir président de la République | | | hắn có tham vọng làm tổng thống | | |  | Il manque d'ambition | | | hắn thiếu tham vọng |
|
|