ambulance-chaser
ambulance-chaser | ['æmbjuləns,s∫eizə] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) luật sư chuyên xúi giục người bị nạn xe cộ làm đơn kiện đòi bồi thường |
/'æmbjuləns,sʃeizə/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) luật sư chuyên xúi giục người bị nạn xe cộ làm đơn kiện đòi bồi thường
|
|