|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amender
 | [amender] |  | ngoại động từ | |  | cải thiện, sửa cho tốt hơn |  | phản nghĩa Détériorer, gâter | |  | (nông nghiệp) cải tạo (đất) | |  | (chính trị) sửa đổi bổ sung (một văn bản) | |  | Amender un projet de loi /une proposition de loi | | sửa đổi một dự luật/một đề nghị luật |
|
|
|
|