|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amender
![](img/dict/02C013DD.png) | [amender] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cải thiện, sửa cho tốt hơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détériorer, gâter | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) cải tạo (đất) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chính trị) sửa đổi bổ sung (một văn bản) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amender un projet de loi /une proposition de loi | | sửa đổi một dự luật/một đề nghị luật |
|
|
|
|