|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amorce
![](img/dict/02C013DD.png) | [amorce] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mồi (mồi câu, mồi lửa...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le blé, le pain, le sang, les vers servent d'amorces | | lúa mì, bánh mì, máu, sâu đều dùng làm mồi câu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les amorces des honneurs | | bả vinh hoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bắt đầu; bước đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'amorce d'une négociation | | bước đầu của cuộc thương lượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoạn đầu (của con đường đang đắp) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) phần kéo theo sự xuất hiện nhiều chỉ lệnh kế tiếp (trong một chương trình) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Achèvement, conclusion |
|
|
|
|