|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amorcer
![](img/dict/02C013DD.png) | [amorcer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | móc mồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amorcer l'hameçon | | móc mồi vào lưỡi câu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhử (bằng) mồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kĩ thuật) mồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amorcer une pompe | | mồi máy bơm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khởi đầu, bắt đầu; khơi mào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amorcer une affaire | | khởi đầu một công việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nhử, cám dỗ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désamorcer; achever, conclure | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thả mồi (ở một khúc sông để nhử cá) |
|
|
|
|