ampulla
ampulla | [æm'pulə] | | danh từ, số nhiều ampullae | | | bình hai quai; bình để thờ cúng (đựng nước, rượu) (cổ La mã) | | | (số nhiều) bóng | | | membraneous ampulla | | bóng màng |
/æm'pulə/
danh từ, số nhiều ampullae bình hai quai; bình để thờ cúng (đựng nước, rượu) (cổ La mã) (số nhiều) bóng membraneous ampulla bóng màng
|
|