 | [aménagement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sá»± bố trÃ, sá»± sắp xếp |
| |  | L'aménagement d'une usine |
| | sự bố trà một nhà máy |
| |  | L'aménagement d'une maison |
| | sự sắp xếp một ngôi nhà |
| |  | (lâm nghiệp) sự quy hoạch (rừng) |
| |  | sự chỉnh đốn, sự chỉnh trang |
| |  | Plan d'aménagement urbain |
| | kế hoạch chỉnh trang đô thị |
| |  | Aménagement des horaires de travail |
| | sự chỉnh đốn giỠgiấc là m việc |