|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
américaine
| [américaine] | | tÃnh từ giống cái | | | xem américain | | danh từ giống cái | | | (thể dục thể thao) cuá»™c Ä‘ua xe đạp tiếp sức | | | xe ngá»±a bốn bánh | | | à l'américaine | | | theo kiểu Mỹ |
|
|
|
|