analgesic
analgesic | [,ænæl'dʒesik] | | Cách viết khác: | | analgetic | | [,ænæl'dʒetik] | | tính từ | | | (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau | | danh từ | | | (y học) thuốc làm giảm đau, thuốc trấn thống |
/,ænæl'dʤesik/ (analgetic) /,ænæl'dʤetik/
tính từ (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau
danh từ (y học) thuốc làm giảm đau
|
|