Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
analyse




analyse
['ænəlaiz]
Cách viết khác:
analyze
['ænəlaiz]
ngoại động từ
chia cái gì thành những bộ phận của nó để nghiên cứu bản chất hoặc cấu trúc của nó; phân tích
to analyse a sentence grammatically
phân tích ngữ pháp một câu văn
to analyse the sample and identify it
phân tích mẫu và nhận dạng nó
to analyse water
phân tích nước
to analyse an issue
phân tích một vấn đề
try to analyse the causes of the accident
hãy cố gắng phân tích nguyên nhân của tai nạn đó



(Tech) phân tích (đ)

/'ænəlaiz/

ngoại động từ
phân tích
to analyse a sentence grammatically phân tích ngữ pháp một câu văn
to analyse water phân tích nước
go analyse an issue phân tích một vấn đề
(toán học) giải tích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "analyse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.