|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anamorphosis
anamorphosis![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænə'mɔ:fəsis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) sự tiệm biến |
tiệm biến
/,ænə'mɔ:fəsis/
danh từ
hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra)
(sinh vật học) sự tiệm biến
|
|
|
|