|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
animalism
animalism![](img/dict/02C013DD.png) | ['æniməlizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhục dục, nhục cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuyết cho rằng người là thú |
/'æniməlizm/
danh từ
hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú
nhục dục, nhục cảm
thuyết người là thú
|
|
|
|