![](img/dict/02C013DD.png) | [animer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho có sinh khí, làm cho hoạt động lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les nouveaux arrivants ont animé le vieux quartier |
| những người mới đến đã làm cho khu phố cổ nhộn nhịp hẳn lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho sôi nổi lên, làm cho linh hoạt lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Animer la conversation |
| làm cho cuộc chuyện trò sôi nổi lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thúc đẩy; khích lệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | "Animant le peuple contre la noblesse " (Boss.) |
| thúc đẩy dân chúng chống lại tầng lớp quý tộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Animé des meilleures intentions |
| được thúc đẩy bằng những ý định tốt nhất |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Arrêter, paralyser, retenir |