animé
 | [animé] |  | tÃnh từ | | |  | sống, có hoạt động | | |  | Être animé | | | váºt sống, sinh váºt | | |  | Dessin animé | | | hoạt hoạ | | |  | náo nhiệt | | |  | Rue animée | | | đưá»ng phố náo nhiệt | | |  | sôi nổi | | |  | Discussion animée | | | cuá»™c thảo luáºn sôi nổi | | |  | linh lợi, linh hoạt | | |  | Physionomie animée | | | vẻ mặt linh lợi |  | phản nghÄ©a Inanimé; froid |
|
|