annex
annex | [ə'neks] |  | ngoại động từ | |  | phụ vào, phụ thêm, thêm vào | |  | sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...) | | danh từ + Cách viết khác: (annexe) |  | ['æneks] | |  | phần thêm vào; phụ chương, phụ lục, nhà phụ, chái |
/ə'neks/
ngoại động từ
phụ vào, phụ thêm, thêm vào
sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)
danh từ (annexe) /'æneks/
phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái
|
|