|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annexe
 | [annexe] |  | tính từ | | |  | phụ | | |  | Document annexe | | | tài liệu phụ | | |  | Questions annexes | | | câu hỏi phụ | | |  | école annexe | | |  | trường thực hành (của một trường sư phạm) |  | phản nghĩa Essentiel |  | danh từ giống cái | | |  | nhà phụ; đất phụ thuộc | | |  | Loger à l'annexe de l'hôtel | | | trọ ở nhà phụ của khách sạn | | |  | (số nhiều) phần phụ | | |  | Les annexes de l'utérus | | | các phần phụ của tử cung | | |  | Les annexes d'une loi | | | các phần phụ của một đạo luật |
|
|
|
|