|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annonceur
![](img/dict/02C013DD.png) | [annonceur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đăng quảng cáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'adresser à un annonceur pour parrainer une émission de télévision | | liên hệ với một người đăng quảng cáo để bảo trợ một buổi phát hình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | như speaker 2 | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) người báo tiết mục sẽ diễn ngày hôm sau |
|
|
|
|