annuler
 | [annuler] |  | ngoại động từ | | |  | huỷ bỏ, huỷ | | |  | Annuler un contrat | | | huỷ một hợp đồng | | |  | Le vol pour Madrid a été annulé | | | chuyến bay đến Madrid đã bị huỷ bỏ | | |  | J'ai dû annuler mes engagements | | | tôi đã phải huỷ bỏ lời cam kết của mình |  | phản nghĩa Confirmer, ratifier, valider |
|
|