![](img/dict/02C013DD.png) | [année] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | năm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Année bissextile |
| năm nhuáºn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Année scolaire |
| năm há»c, niên khoá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En fin d'année |
| và o cuối năm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Etudiant de deuxième année |
| sinh viên năm hai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les saisons de l'année |
| các mùa trong năm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souhaiter à qqn la bonne année |
| chúc mừng ai năm mới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a bien deux années que je ne l'ai pas rencontré |
| đã hai năm rồi tôi chưa gặp anh ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'année 1900 |
| năm 1900 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les années 60 |
| những năm 60, tháºp niên 60 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Année séculaire |
| năm cuối thế kỷ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Année climatérique |
| (tỠvi) năm tuổi, năm hạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est dans sa dix-huitième année |
| cô ta Ä‘ang tuổi mÆ°á»i tám |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les années folles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những năm 1920 - 1930 (tháºp niên 20) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les vertes années |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuổi thiếu niên |