Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anomalistic




anomalistic
[ə,nɔmə'listik]
tính từ
(thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất
anomalistic year
năm có điểm gần mặt trời nhất
(thuộc) điểm gần trái đất nhất
anomalistic month
tháng mặt trăng gần trái đất nhất



dị thường, phi lý

/ə,nɔmə'listik/

tính từ
(thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất
anomalistic year năm có điểm gần mặt trời nhất
(thuộc) điểm gần trái đất nhất
anomalistic month tháng mặt trăng gần trái đất nhất

Related search result for "anomalistic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.