Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anonyme


[anonyme]
tính từ
vô danh, khuyết danh
Société anonyme
công ti vô danh, công ti nặc danh
Ecrit anonyme
tác phẩm khuyết danh
L'auteur anonyme d'une chanson de geste
tác giả vô danh của một anh hùng ca
phản nghĩa Connu; signé; personnalisé
giấu tên; nặc danh
Lettre anonyme
thư nặc danh
Un coup de téléphone anonyme
cú điện thoại nặc danh
phản nghĩa Nominatif
không có gì đặc biệt, không độc đáo, vào hoàn cảnh nào cũng hợp
Style anonyme
văn phong không có gì đặc biệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.