Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anormal


[anormal]
tính từ
bất bình thường, khác thường
L'évolution de cette maladie est anormale
bệnh này có diễn tiến khác thường
Des bruits anormaux
những tiếng động bất bình thường
La température anormale
thời tiết khác thường
tàng tàng, loạn trí
Enfant anormal
trẻ trì độn
phản nghĩa Normal
danh từ giống đực
điều bất bình thường, điều khác thường
danh từ
người tàng tàng, người loạn trí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.