Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anse


[anse]
danh từ giống cái
quai
Anse d'un vase
quai bình
Anse du cordon
(giải phẫu) quai dây rốn
(kiến trúc) (toán học) hình quai (cũng anse de panier)
vịnh nhỏ
đồng âm Hanse
faire danser (sauter) l'anse du panier
ăn bớt tiền chợ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.