Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antagoniste


[antagoniste]
tính từ
đối kháng
(sinh vật học) đối vận
Muscles antagonistes
cơ đối vận
danh từ
kẻ đối địch, đối thủ
phản nghĩa Ami, allié
danh từ giống đực
(sinh vật học) chất đối kháng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.