anthony
anthony | ['ænθəni] | | danh từ | | | st anthony thần của những người nuôi lợn | | | con lợn nhỏ nhất trong lứa | | | st anthony's fire (y học) viêm quầng |
/'æntəni/
danh từ st anthony thần của những người nuôi lợn con lợn nhỏ nhất trong lứa (st) anthony's fire (y học) viêm quầng
|
|