antiaircraft
antiaircraft![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænti'eəkrɑ:ft] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ, viết tắt là AA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phòng không | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | antiaircraft gun | | súng phòng không | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | antiaircraft missile | | hoả tiễn phòng không | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an antiaircraft shelter | | hầm phòng không |
/'ænti'eəkrɑ:ft/
tính từ
phòng không, chống máy bay antiaircraft gun súng bắn máy bay, súng cao xạ antiaircraft shelter hầm phòng không
danh từ
súng bắn máy bay, súng phòng không, súng cao xạ
|
|