|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antibiotique
 | [antibiotique] |  | tính từ | | |  | kháng sinh | | |  | Substance antibiotique | | | chất kháng sinh |  | danh từ giống đực | | |  | chất kháng sinh | | |  | Prendre des antibiotiques | | | uống thuốc kháng sinh | | |  | Être sous antibiotique | | | được kháng sinh |
|
|
|
|