Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antibiotique


[antibiotique]
tính từ
kháng sinh
Substance antibiotique
chất kháng sinh
danh từ giống đực
chất kháng sinh
Prendre des antibiotiques
uống thuốc kháng sinh
Être sous antibiotique
được kháng sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.