Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antichambre


[antichambre]
danh từ giống cái
phòng đợi
L'huissier le fit d'attendre dans l'antichambre
người tiếp khách để ông ấy chờ trong phòng đợi
(nghĩa bóng) tình trạng tạm thời (trước một cái khác quan trọng hơn)
Le vieillissement prématuré, antichambre de la mort
sự lão hoá trước tuổi, tình trạng tạm thời của cái chết
courir les antichambres
chạy vạy đó đây
faire antichambre
chờ đợi, chầu chực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.