Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anticipation


[anticipation]
danh từ giống cái
sự làm trước hạn
Anticipation de paiement
sự trả tiền trước hạn
Régler une dette par anticipation
thanh toán nợ trước hạn
sự thấy trước; viễn tưởng
Roman d'anticipation, film d'anticipation
tiểu thuyết viễn tưởng, phim viễn tưởng
(thương nghiệp) lối bán trả tiền trước
(kinh tế) (tài chính) dự đoán, tiên đoán
(âm nhạc) âm sớm
(văn học) lối đón trước
(luật học, pháp lý) sự lấn
Anticipation sur la voie publique
sự lấn vào đường cái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.