Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anticiper


[anticiper]
ngoại động từ
làm trước hạn
Anticiper un paiement
trả tiền trước hạn
phản nghĩa Différer, retarder
cảm thấy trước, dự đoán
Joueur de tennis qui anticipe un revers croisé
người chơi quần vợt thấy trước rằng đối thủ sẽ đánh một cú rơ ve tréo
Le gardien de but anticipe bien
người thủ môn dự đoán tình huống thật hay
nội động từ
(Anticiper sur) lấn sang; đề cập quá sớm
Anticiper sur la voie publique
lấn vào đường cái
n'anticipons pas
ta chớ nên đi trước thời gian, phải theo thứ tự thời gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.