Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anticlinal


[anticlinal]
danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) nếp lồi
tính từ
xem danh từ
Pli anticlinal
nếp lồi
phản nghĩa Synclinal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.