|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anticonceptionnel
![](img/dict/02C013DD.png) | [anticonceptionnel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) chống thụ thai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pilule anticonceptionnel | | thuốc viên chống thụ thai | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuốc chống thụ thai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre un anticonceptionnel | | uống một viên thuốc chống thụ thai |
|
|
|
|