Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antidater


[antidater]
ngoại động từ
ghi ngày tháng lùi lại (trước ngày tháng thật)
Antidater une lettre, un contrat
ghi ngày tháng trong một lá thư, một bản hợp đồng lùi lại
phản nghĩa Postdater



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.