Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antifasciste


[antifasciste]
tính từ
chống chủ nghĩa phát xít
Le mouvement antifasciste
phong trào chống chủ nghĩa phát xít
danh từ
người chống chủ nghĩa phát xít



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.