Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antigang


[antigang]
tính từ (không đổi)
chống băng nhóm tội phạm
Brigade antigang
đội chống các băng nhóm tội phạm
danh từ giống cái
đội chống băng nhóm tội phạm
Il est membre d'une antigang
anh ta là thành viên của một đội chống băng nhóm tội phạm
danh từ giống đực
cảnh sát chống băng nhóm tội phạm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.