Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antique


[antique]
tính từ
cổ, cổ đại
Vase antique
lọ cổ
Civilisations antiques
các nền văn minh cổ đại
cổ sơ
Simplicité antique
sự giản dị cổ sơ
(theo) kiểu cổ
Habit antique
áo kiểu cổ
phản nghĩa Moderne
à l'antique
theo kiểu cổ, theo mốt cổ
danh từ giống đực
mĩ nghệ phẩm cổ
Collection d'antiques
bộ sưu tập đồ cổ
nghệ thuật cổ
Imiter l'antique
bắt chước nghệ thuật cổ
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) bức chạm cổ, tượng cổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.