Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antivol


[antivol]
danh từ giống đực
thiết bị chống trộm (ở xe cộ)
Il plaça "l'antivol sur la jante de la roue avant " (Le Clézio)
hắn đặt "thiết bị chống trộm trên vành bánh trước"
tính từ
chống trộm
Dispositif antivol
thiết bị chống trộm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.