Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anvil





anvil
['ænvil]
danh từ
cái đe
(giải phẫu) xương đe
to be on the anvil
đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu
a good anvil does not fear the hammer
(tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng
anvil chorus
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối


/'ænvil/

danh từ
cái đe
(giải phẫu) xương đe
to be on the anvil đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu !a good anvil does not fear the hammer
(tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng !anvil chorus
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối

Related search result for "anvil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.