Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apache




apache
[ə'pɑ:∫]
danh từ
tên côn đồ
người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ)


/ə'pɑ:ʃ/

danh từ
tên côn đồ
người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ)

Related search result for "apache"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.