Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apaisement


[apaisement]
danh từ giống đực
sự làm nguôi (giận)
sự làm dịu đi, sự dịu đi, sự xoa dịu
Politique d'apaisement
chính sách xoa dịu
lời làm yên lòng
Donner des apaisements
thốt ra những lời làm yên lòng
phản nghĩa Déchaînement, excitation, provocation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.