Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apaiser


[apaiser]
ngoại động từ
làm cho nguôi (giận)
Apaiser un furieux
làm cho một kẻ phát khùng nguôi giận đi
Apaiser la colère de Dieu
làm nguôi cơn thịnh nộ của thượng đế
Apaiser un animal furieux
làm nguôi giận một con thú dữ, chế ngự một con thú dữ
làm cho dịu, làm cho đỡ
Apaiser sa faim
làm cho đỡ đói
phản nghĩa Agacer, énerver, exciter; allumer, déchaîner, envenimer, raviver



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.