Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apatride


[apatride]
tính từ
không quốc tịch
danh từ
người không quốc tịch
Les réfugiés et les apatrides
người tị nạn và người không quốc tịch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.